Thời tiết tại Yết Dương, Trung Hoa 🇨🇳
18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Yết Dương, Trung Hoa vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Yết Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
17.0°C
12.6°C
67%
23.0 kph
0.1 mm
0.0
06:30 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.7°C
13.9°C
9.8°C
41%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.0°C
14.7°C
9.4°C
41%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
16.6°C
12.0°C
42%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
16.7°C
11.1°C
47%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
18.6°C
13.2°C
57%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
06:34 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.6°C
16.8°C
50%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Yết Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
16
17.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
15.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19
14.0°
↑
23.0 km/h
20
14.0°
↑
22.0 km/h
21
13.0°
↑
21.0 km/h
22
13.0°
↑
19.0 km/h
23
13.0°
↑
18.0 km/h
12.0°
↑
19.0 km/h
1
12.0°
↑
18.0 km/h
2
12.0°
↑
18.0 km/h
3
11.0°
↑
17.0 km/h
4
11.0°
↑
16.0 km/h
5
10.0°
↑
17.0 km/h
6
10.0°
↑
15.0 km/h
7
10.0°
↑
15.0 km/h
8
11.0°
↑
16.0 km/h
9
13.0°
↑
18.0 km/h
10
14.0°
↑
18.0 km/h
11
16.0°
↑
17.0 km/h
12
17.0°
↑
16.0 km/h
13
19.0°
↑
14.0 km/h
14
19.0°
↑
14.0 km/h
15
20.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Yết Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 350.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.55 µg/m³ |
| SO2: | 19.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
| PM10: | 17.85 µg/m³ |