Thời tiết tại Hà Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳

24.4°C
cảm giác như 26.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hà Nguyên, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (35°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hà Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
27.0°C
23.3°C
73%
10.8 kph
2.2 mm
2.0
06:14 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.0°C
22.4°C
76%
16.6 kph
0.5 mm
2.0
06:14 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.4°C
22.0°C
77%
6.5 kph
0.6 mm
2.0
06:15 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
27.2°C
24.0°C
79%
4.0 kph
1.6 mm
2.0
06:15 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
27.3°C
23.1°C
76%
4.3 kph
0.0 mm
7.0
06:15 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
29.2°C
25.6°C
69%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
29.3°C
26.2°C
70%
5.8 kph
0.9 mm
6.0
06:16 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hà Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

32.0°
↑
5.0 km/h
12

33.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

34.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
15

31.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
16

31.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
17

29.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
18

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
6.0 km/h
20

25.0°
↑
6.0 km/h
21

24.0°
↑
7.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
7.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
7.0 km/h
3

23.0°
↑
7.0 km/h
4

22.0°
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
7.0 km/h
7

23.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hà Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 756.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 39.55 µg/m³ |
SO2: | 15.95 µg/m³ |
PM2.5: | 41.05 µg/m³ |
PM10: | 41.55 µg/m³ |