Thời tiết tại Kwai Chung, Hồng Kông 🇭🇰
13.3°C
cảm giác như 10.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kwai Chung, Hồng Kông vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 33.8 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kwai Chung, Hồng Kông 🇭🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.6°C
16.3°C
13.7°C
47%
36.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
18.5°C
17.1°C
15.7°C
36%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
19.3°C
16.7°C
34%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
19.2°C
17.3°C
42%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
20.8°C
19.0°C
50%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
22.4°C
20.3°C
47%
39.2 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kwai Chung, Hồng Kông 🇭🇰
Wednesday, November 19, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
5
14.0°
↑
35.0 km/h
6
14.0°
↑
36.0 km/h
7
14.0°
↑
35.0 km/h
8
14.0°
↑
36.0 km/h
9
15.0°
↑
34.0 km/h
10
15.0°
↑
33.0 km/h
11
16.0°
↑
30.0 km/h
12
17.0°
↑
28.0 km/h
13
18.0°
↑
28.0 km/h
14
19.0°
↑
28.0 km/h
15
20.0°
↑
27.0 km/h
16
20.0°
↑
27.0 km/h
17
19.0°
↑
27.0 km/h
18
18.0°
↑
27.0 km/h
19
18.0°
↑
26.0 km/h
20
18.0°
↑
24.0 km/h
21
17.0°
↑
19.0 km/h
22
17.0°
↑
19.0 km/h
23
16.0°
↑
18.0 km/h
16.0°
↑
16.0 km/h
1
16.0°
↑
14.0 km/h
2
16.0°
↑
14.0 km/h
3
16.0°
↑
14.0 km/h
4
16.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kwai Chung, Hồng Kông 🇭🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 351.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.55 µg/m³ |
| SO2: | 27.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
| PM10: | 18.15 µg/m³ |