Thời tiết tại Kowloon City, Hồng Kông 🇭🇰

28.3°C
cảm giác như 32.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kowloon City, Hồng Kông vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (17°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kowloon City, Hồng Kông 🇭🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.9°C
26.9°C
76%
45.4 kph
2.7 mm
2.0
06:15 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.4°C
27.0°C
80%
48.2 kph
3.7 mm
1.0
06:16 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.4°C
26.7°C
80%
24.1 kph
0.9 mm
2.0
06:16 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
28.7°C
27.6°C
26.6°C
78%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
06:16 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.9°C
26.9°C
74%
16.2 kph
0.4 mm
6.0
06:17 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
28.4°C
27.3°C
81%
21.6 kph
0.2 mm
6.0
06:17 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kowloon City, Hồng Kông 🇭🇰
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
25.0°C
7

27.0°
↑
9.0 km/h
8

28.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10

29.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11

29.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
13

30.0°
↑
31.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
40.0 km/h
18

28.0°
0.2 mm
↑
41.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
44.0 km/h
20

27.0°
0.7 mm
↑
45.0 km/h
21

27.0°
↑
45.0 km/h
22

27.0°
0.8 mm
↑
45.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑
42.0 km/h

27.0°
0.0 mm
↑
45.0 km/h
1

27.0°
0.0 mm
↑
45.0 km/h
2

27.0°
0.1 mm
↑
46.0 km/h
3

27.0°
0.1 mm
↑
48.0 km/h
4

27.0°
0.7 mm
↑
46.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
48.0 km/h
6

28.0°
↑
47.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kowloon City, Hồng Kông 🇭🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1358.85 µg/m³ |
O3: | 0.0 µg/m³ |
NO2: | 73.45 µg/m³ |
SO2: | 99.95 µg/m³ |
PM2.5: | 120.55 µg/m³ |
PM10: | 123.75 µg/m³ |