Thời tiết tại Tuen Mun, Hồng Kông 🇭🇰
13.1°C
cảm giác như 10.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tuen Mun, Hồng Kông vào 4:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 32.0 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tuen Mun, Hồng Kông 🇭🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
16.0°C
12.5°C
44%
32.4 kph
0.1 mm
1.0
06:39 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
18.7°C
16.7°C
14.9°C
32%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
19.2°C
16.3°C
32%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
18.9°C
16.9°C
38%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
20.9°C
18.7°C
45%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
22.1°C
20.1°C
43%
28.1 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tuen Mun, Hồng Kông 🇭🇰
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
5
13.0°
↑
32.0 km/h
6
13.0°
↑
31.0 km/h
7
13.0°
↑
31.0 km/h
8
14.0°
↑
31.0 km/h
9
15.0°
↑
31.0 km/h
10
16.0°
↑
29.0 km/h
11
17.0°
↑
27.0 km/h
12
18.0°
↑
23.0 km/h
13
19.0°
↑
22.0 km/h
14
20.0°
↑
23.0 km/h
15
20.0°
↑
23.0 km/h
16
20.0°
↑
24.0 km/h
17
19.0°
↑
26.0 km/h
18
18.0°
↑
24.0 km/h
19
18.0°
↑
23.0 km/h
20
17.0°
↑
23.0 km/h
21
17.0°
↑
23.0 km/h
22
16.0°
↑
24.0 km/h
23
16.0°
↑
24.0 km/h
16.0°
↑
22.0 km/h
1
15.0°
↑
20.0 km/h
2
15.0°
↑
18.0 km/h
3
15.0°
↑
18.0 km/h
4
15.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tuen Mun, Hồng Kông 🇭🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 381.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.55 µg/m³ |
| SO2: | 27.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
| PM10: | 18.15 µg/m³ |