Thời tiết tại Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
26.1°C
cảm giác như 29.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hồng Kông, Hồng Kông vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 28.1 kph (78°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
24.3°C
23.7°C
85%
38.9 kph
0.5 mm
1.0
06:30 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
25.2°C
24.5°C
24.0°C
83%
28.8 kph
0.1 mm
2.0
06:31 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Có mây
26.0°C
24.8°C
23.8°C
81%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
24.4°C
23.2°C
67%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
23.2°C
21.2°C
65%
36.0 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Có mây
25.6°C
22.6°C
20.9°C
58%
34.2 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
05:41 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
21.1°C
20.0°C
59%
29.9 kph
0.1 mm
5.0
06:34 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
Saturday, November 08, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
24.0°
↑
27.0 km/h
1
24.0°
↑
27.0 km/h
2
24.0°
↑
28.0 km/h
3
24.0°
↑
29.0 km/h
4
24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
9
24.0°
↑
28.0 km/h
10
25.0°
↑
27.0 km/h
11
25.0°
↑
26.0 km/h
12
25.0°
↑
25.0 km/h
13
25.0°
↑
24.0 km/h
14
25.0°
↑
22.0 km/h
15
25.0°
↑
20.0 km/h
16
25.0°
↑
18.0 km/h
17
25.0°
↑
17.0 km/h
18
25.0°
↑
16.0 km/h
19
24.0°
↑
17.0 km/h
20
24.0°
↑
17.0 km/h
21
24.0°
↑
17.0 km/h
22
24.0°
↑
16.0 km/h
23
24.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 233.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 35.95 µg/m³ |
| SO2: | 18.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
| PM10: | 21.95 µg/m³ |