Thời tiết tại Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hồng Kông, Hồng Kông vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 37.1 kph (14°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
20.4°C
18.8°C
15.2°C
64%
42.1 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.4°C
16.3°C
14.4°C
42%
38.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.2°C
17.4°C
15.6°C
34%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
19.4°C
16.8°C
35%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
19.3°C
17.5°C
42%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
22.8°C
21.2°C
19.4°C
51%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.0°C
23.1°C
21.3°C
48%
31.0 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
12
20.0°
↑
37.0 km/h
13
19.0°
↑
38.0 km/h
14
18.0°
↑
39.0 km/h
15
18.0°
↑
39.0 km/h
16
17.0°
↑
40.0 km/h
17
17.0°
↑
41.0 km/h
18
16.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
19
16.0°
0.0 mm
↑
42.0 km/h
20
16.0°
↑
42.0 km/h
21
15.0°
↑
42.0 km/h
22
15.0°
↑
41.0 km/h
23
15.0°
↑
40.0 km/h
15.0°
↑
38.0 km/h
1
15.0°
↑
36.0 km/h
2
15.0°
↑
35.0 km/h
3
15.0°
↑
34.0 km/h
4
14.0°
↑
37.0 km/h
5
14.0°
↑
36.0 km/h
6
15.0°
↑
38.0 km/h
7
14.0°
↑
38.0 km/h
8
14.0°
↑
38.0 km/h
9
14.0°
↑
36.0 km/h
10
15.0°
↑
34.0 km/h
11
16.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hồng Kông, Hồng Kông 🇭🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 367.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.85 µg/m³ |
| SO2: | 31.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
| PM10: | 29.95 µg/m³ |