Thời tiết tại Triều Châu, Trung Hoa 🇨🇳

26.2°C
cảm giác như 30.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Triều Châu, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (21°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Triều Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.6°C
23.1°C
79%
15.8 kph
0.6 mm
2.0
06:06 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.8°C
24.3°C
81%
15.1 kph
2.9 mm
2.0
06:06 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
27.0°C
22.9°C
80%
8.6 kph
4.4 mm
2.0
06:07 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
32.6°C
27.0°C
23.7°C
79%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
06:07 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
27.5°C
24.6°C
78%
9.4 kph
0.3 mm
6.0
06:08 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.9°C
27.9°C
24.9°C
73%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Triều Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
↑
3.0 km/h
8

27.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
↑
6.0 km/h
10

30.0°
↑
9.0 km/h
11

31.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12

32.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
13

31.0°
↑
15.0 km/h
14

31.0°
↑
16.0 km/h
15

30.0°
↑
12.0 km/h
16

29.0°
↑
10.0 km/h
17

28.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

26.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
6.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

25.0°
↑
5.0 km/h
1

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Triều Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 423.85 µg/m³ |
O3: | 116.0 µg/m³ |
NO2: | 19.85 µg/m³ |
SO2: | 22.15 µg/m³ |
PM2.5: | 34.35 µg/m³ |
PM10: | 34.75 µg/m³ |