Thời tiết tại Cixi, Trung Hoa 🇨🇳
8.2°C
cảm giác như 5.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cixi, Trung Hoa vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cixi, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
7.0°C
5.4°C
58%
25.6 kph
0.2 mm
1.0
06:23 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.9°C
6.8°C
4.5°C
51%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
8.0°C
3.6°C
57%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
9.6°C
6.2°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
10.8°C
6.6°C
63%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
12.4°C
8.0°C
73%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
13.4°C
9.6°C
64%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:28 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cixi, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
18
7.0°
↑
18.0 km/h
19
7.0°
↑
17.0 km/h
20
7.0°
↑
17.0 km/h
21
7.0°
↑
18.0 km/h
22
6.0°
↑
19.0 km/h
23
6.0°
↑
18.0 km/h
6.0°
↑
19.0 km/h
1
6.0°
↑
20.0 km/h
2
6.0°
↑
22.0 km/h
3
5.0°
↑
21.0 km/h
4
5.0°
↑
20.0 km/h
5
5.0°
↑
18.0 km/h
6
4.0°
↑
16.0 km/h
7
5.0°
↑
14.0 km/h
8
6.0°
↑
18.0 km/h
9
7.0°
↑
19.0 km/h
10
8.0°
↑
18.0 km/h
11
9.0°
↑
18.0 km/h
12
9.0°
↑
19.0 km/h
13
10.0°
↑
19.0 km/h
14
10.0°
↑
19.0 km/h
15
10.0°
↑
17.0 km/h
16
9.0°
↑
14.0 km/h
17
7.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cixi, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 303.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.95 µg/m³ |
| SO2: | 29.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.85 µg/m³ |
| PM10: | 48.65 µg/m³ |