Thời tiết tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

23.2°C
cảm giác như 23.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (193°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
17.4°C
11.6°C
45%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
15.3°C
9.4°C
48%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
16.4°C
9.9°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
15.5°C
9.2°C
49%
26.6 kph
0.5 mm
1.0
06:51 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
13.8°C
9.9°C
66%
36.0 kph
3.0 mm
1.0
06:52 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.5°C
7.2°C
67%
14.4 kph
1.9 mm
3.0
06:53 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
11.2°C
7.6°C
59%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:54 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
7.0°C
13

26.0°
↑
23.0 km/h
14

26.0°
↑
27.0 km/h
15

25.0°
↑
30.0 km/h
16

23.0°
↑
30.0 km/h
17

21.0°
↑
26.0 km/h
18

18.0°
↑
20.0 km/h
19

16.0°
↑
17.0 km/h
20

15.0°
↑
13.0 km/h
21

14.0°
↑
11.0 km/h
22

14.0°
↑
10.0 km/h
23

13.0°
↑
10.0 km/h

12.0°
↑
9.0 km/h
1

12.0°
↑
9.0 km/h
2

11.0°
↑
9.0 km/h
3

11.0°
↑
10.0 km/h
4

10.0°
↑
10.0 km/h
5

10.0°
↑
9.0 km/h
6

9.0°
↑
8.0 km/h
7

13.0°
↑
5.0 km/h
8

15.0°
↑
2.0 km/h
9

16.0°
↑
2.0 km/h
10

18.0°
↑
4.0 km/h
11

19.0°
↑
5.0 km/h
12

20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 14.75 µg/m³ |
SO2: | 6.65 µg/m³ |
PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
PM10: | 20.55 µg/m³ |