Thời tiết tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
5.0°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Konya, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
17.0°C
10.1°C
5.0°C
36%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
10.0°C
5.2°C
28%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
10.7°C
5.0°C
36%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
19.1°C
11.3°C
6.1°C
36%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
13.4°C
9.7°C
46%
42.5 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
9.5°C
5.7°C
52%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
07:40 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
19.0°C
15.0°C
11.0°C
7.0°C
3.0°C
2
6.0°
↑
4.0 km/h
3
6.0°
↑
2.0 km/h
4
5.0°
↑
2.0 km/h
5
6.0°
↑
3.0 km/h
6
5.0°
↑
4.0 km/h
7
5.0°
↑
4.0 km/h
8
8.0°
↑
5.0 km/h
9
12.0°
↑
5.0 km/h
10
13.0°
↑
7.0 km/h
11
15.0°
↑
8.0 km/h
12
16.0°
↑
9.0 km/h
13
17.0°
↑
8.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
17.0°
↑
6.0 km/h
16
13.0°
↑
6.0 km/h
17
11.0°
↑
5.0 km/h
18
10.0°
↑
4.0 km/h
19
10.0°
↑
5.0 km/h
20
10.0°
↑
4.0 km/h
21
9.0°
↑
4.0 km/h
22
9.0°
↑
4.0 km/h
23
8.0°
↑
4.0 km/h
8.0°
↑
4.0 km/h
1
7.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Konya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 259.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.15 µg/m³ |
| SO2: | 14.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.35 µg/m³ |
| PM10: | 32.95 µg/m³ |