Thời tiết tại Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

23.2°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (348°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
20.7°C
15.4°C
61%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
06:34 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
16.9°C
13.7°C
81%
18.4 kph
1.1 mm
1.0
06:35 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
21.5°C
16.6°C
12.9°C
81%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.6°C
13.4°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
23.9°C
18.6°C
15.2°C
76%
21.2 kph
8.4 mm
2.0
06:39 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
21.0°C
16.8°C
14.7°C
62%
36.0 kph
0.1 mm
4.0
06:40 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
15.0°C
11.9°C
69%
16.2 kph
1.7 mm
4.0
06:41 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
17

20.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
18

18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

17.0°
↑
10.0 km/h
20

16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

16.0°
↑
8.0 km/h
22

16.0°
↑
5.0 km/h
23

15.0°
↑
5.0 km/h

15.0°
↑
6.0 km/h
1

15.0°
↑
6.0 km/h
2

14.0°
↑
7.0 km/h
3

14.0°
↑
7.0 km/h
4

14.0°
↑
6.0 km/h
5

14.0°
↑
6.0 km/h
6

14.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
5.0 km/h
8

19.0°
↑
1.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

21.0°
↑
8.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
12

21.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
13

20.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15

19.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16

18.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 23.15 µg/m³ |
PM2.5: | 16.85 µg/m³ |
PM10: | 29.95 µg/m³ |