Thời tiết tại Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
10.4°C
cảm giác như 8.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (220°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
15.3°C
11.5°C
45%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
20.0°C
14.7°C
12.1°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
15.0°C
11.4°C
40%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
22.9°C
16.1°C
12.6°C
40%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
22.8°C
17.2°C
14.3°C
42%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
07:33 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.1°C
11.5°C
82%
13.7 kph
0.1 mm
3.0
07:34 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
20.2°C
15.2°C
11.4°C
56%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
07:35 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
3
12.0°
↑
14.0 km/h
4
12.0°
↑
16.0 km/h
5
12.0°
↑
16.0 km/h
6
12.0°
↑
16.0 km/h
7
12.0°
↑
16.0 km/h
8
14.0°
↑
14.0 km/h
9
18.0°
↑
13.0 km/h
10
19.0°
↑
12.0 km/h
11
21.0°
↑
10.0 km/h
12
22.0°
↑
9.0 km/h
13
22.0°
↑
7.0 km/h
14
22.0°
↑
6.0 km/h
15
20.0°
↑
7.0 km/h
16
16.0°
↑
8.0 km/h
17
15.0°
↑
12.0 km/h
18
14.0°
↑
13.0 km/h
19
14.0°
↑
14.0 km/h
20
14.0°
↑
16.0 km/h
21
14.0°
↑
16.0 km/h
22
14.0°
↑
16.0 km/h
23
14.0°
↑
16.0 km/h
13.0°
↑
16.0 km/h
1
13.0°
↑
14.0 km/h
2
13.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 10.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 19.95 µg/m³ |