Thời tiết tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
4.2°C
cảm giác như 3.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
12.1°C
8.5°C
45%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
13.0°C
9.7°C
39%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
14.1°C
10.5°C
39%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
14.7°C
11.3°C
41%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
14.6°C
11.8°C
42%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
07:18 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
13.8°C
12.1°C
46%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
07:19 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Wednesday, November 19, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2
10.0°
↑
3.0 km/h
3
9.0°
↑
3.0 km/h
4
9.0°
↑
2.0 km/h
5
9.0°
↑
2.0 km/h
6
8.0°
↑
3.0 km/h
7
9.0°
↑
3.0 km/h
8
12.0°
↑
3.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
14.0°
↑
5.0 km/h
11
15.0°
↑
4.0 km/h
12
16.0°
↑
4.0 km/h
13
16.0°
↑
4.0 km/h
14
16.0°
↑
4.0 km/h
15
16.0°
↑
4.0 km/h
16
14.0°
↑
6.0 km/h
17
14.0°
↑
6.0 km/h
18
13.0°
↑
5.0 km/h
19
12.0°
↑
3.0 km/h
20
12.0°
↑
3.0 km/h
21
11.0°
↑
3.0 km/h
22
11.0°
↑
2.0 km/h
23
11.0°
↑
3.0 km/h
10.0°
↑
3.0 km/h
1
10.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 474.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 54.95 µg/m³ |
| SO2: | 33.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.75 µg/m³ |
| PM10: | 56.25 µg/m³ |