Thời tiết tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

22.3°C
cảm giác như 24.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (267°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
21.2°C
15.7°C
45%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
23.5°C
18.2°C
35%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
22.9°C
18.2°C
37%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.6°C
15.2°C
48%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:30 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
20.3°C
14.6°C
47%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:31 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
18.3°C
15.6°C
62%
22.3 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
17.1°C
14.0°C
64%
29.2 kph
0.2 mm
4.0
06:33 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Friday, October 03, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
21

21.0°
↑
6.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

19.0°
↑
1.0 km/h
1

19.0°
↑
1.0 km/h
2

19.0°
↑
0.0 km/h
3

19.0°
↑
1.0 km/h
4

18.0°
↑
2.0 km/h
5

18.0°
↑
4.0 km/h
6

19.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
↑
4.0 km/h
8

23.0°
↑
6.0 km/h
9

25.0°
↑
11.0 km/h
10

26.0°
↑
16.0 km/h
11

27.0°
↑
17.0 km/h
12

28.0°
↑
18.0 km/h
13

29.0°
↑
19.0 km/h
14

30.0°
↑
20.0 km/h
15

29.0°
↑
22.0 km/h
16

28.0°
↑
21.0 km/h
17

26.0°
↑
15.0 km/h
18

25.0°
↑
12.0 km/h
19

24.0°
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 8.45 µg/m³ |
SO2: | 7.35 µg/m³ |
PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
PM10: | 28.55 µg/m³ |