Thời tiết tại Tarsus, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

23.4°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tarsus, Thổ Nhĩ Kỳ vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tarsus, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
25.2°C
21.5°C
50%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
23.4°C
19.5°C
60%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
22.3°C
18.3°C
60%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
21.5°C
17.8°C
63%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
20.3°C
17.7°C
71%
18.7 kph
2.2 mm
5.0
06:42 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
20.1°C
16.2°C
71%
20.9 kph
3.7 mm
5.0
06:43 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
21.2°C
17.0°C
55%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:43 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tarsus, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
5

22.0°
↑
10.0 km/h
6

22.0°
↑
9.0 km/h
7

25.0°
↑
7.0 km/h
8

28.0°
↑
7.0 km/h
9

30.0°
↑
9.0 km/h
10

30.0°
↑
9.0 km/h
11

31.0°
↑
12.0 km/h
12

31.0°
↑
16.0 km/h
13

31.0°
↑
20.0 km/h
14

30.0°
↑
19.0 km/h
15

29.0°
↑
17.0 km/h
16

28.0°
↑
17.0 km/h
17

25.0°
↑
14.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
7.0 km/h
20

22.0°
↑
6.0 km/h
21

22.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
2.0 km/h

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
6.0 km/h
2

20.0°
↑
8.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tarsus, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 125.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |