Thời tiết tại Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

25.2°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (41°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
25.6°C
23.4°C
52%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
24.1°C
21.6°C
60%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
23.1°C
20.6°C
62%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
22.5°C
20.1°C
64%
20.9 kph
0.1 mm
2.0
06:42 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
21.5°C
19.9°C
67%
18.4 kph
4.0 mm
5.0
06:43 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
21.0°C
18.4°C
69%
27.7 kph
4.6 mm
5.0
06:43 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
22.1°C
19.4°C
56%
13.0 kph
0.1 mm
6.0
06:44 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
10.0 km/h
6

24.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
↑
6.0 km/h
8

27.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
7.0 km/h
10

28.0°
↑
9.0 km/h
11

28.0°
↑
13.0 km/h
12

28.0°
↑
15.0 km/h
13

28.0°
↑
18.0 km/h
14

27.0°
↑
19.0 km/h
15

27.0°
↑
20.0 km/h
16

27.0°
↑
20.0 km/h
17

26.0°
↑
18.0 km/h
18

25.0°
↑
15.0 km/h
19

25.0°
↑
13.0 km/h
20

25.0°
↑
13.0 km/h
21

25.0°
↑
11.0 km/h
22

25.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
3.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 39.75 µg/m³ |
SO2: | 14.75 µg/m³ |
PM2.5: | 17.15 µg/m³ |
PM10: | 29.25 µg/m³ |