Thời tiết tại Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
14.0°C
cảm giác như 13.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Idlib, Xi-ri (Syria) vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (92°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.1°C
10.6°C
50%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
15.1°C
11.3°C
46%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
16.0°C
12.7°C
42%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
06:15 AM
04:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
17.0°C
13.0°C
40%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
17.4°C
14.2°C
39%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
18.0°C
14.5°C
39%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
17.6°C
15.9°C
56%
8.6 kph
0.6 mm
4.0
06:19 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
19
15.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
↑
7.0 km/h
21
14.0°
↑
6.0 km/h
22
14.0°
↑
5.0 km/h
23
13.0°
↑
4.0 km/h
13.0°
↑
4.0 km/h
1
13.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
5.0 km/h
3
12.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
5.0 km/h
5
12.0°
↑
4.0 km/h
6
11.0°
↑
4.0 km/h
7
12.0°
↑
4.0 km/h
8
13.0°
↑
5.0 km/h
9
15.0°
↑
7.0 km/h
10
16.0°
↑
8.0 km/h
11
18.0°
↑
9.0 km/h
12
18.0°
↑
10.0 km/h
13
19.0°
↑
10.0 km/h
14
20.0°
↑
10.0 km/h
15
20.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
8.0 km/h
17
17.0°
↑
9.0 km/h
18
17.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.85 µg/m³ |