Thời tiết tại Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

32.1°C
cảm giác như 35.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Idlib, Xi-ri (Syria) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 21% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (289°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
26.2°C
22.1°C
40%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
23.2°C
19.1°C
60%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
21.3°C
17.5°C
64%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
20.8°C
16.3°C
62%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
20.2°C
17.3°C
66%
31.3 kph
0.2 mm
2.0
06:34 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
18.8°C
16.9°C
62%
34.6 kph
0.1 mm
4.0
06:35 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
19.5°C
15.4°C
57%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
06:36 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
19

25.0°
↑
11.0 km/h
20

24.0°
↑
10.0 km/h
21

24.0°
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
8.0 km/h
23

22.0°
↑
7.0 km/h

22.0°
↑
7.0 km/h
1

22.0°
↑
7.0 km/h
2

21.0°
↑
7.0 km/h
3

21.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

23.0°
↑
10.0 km/h
9

25.0°
↑
12.0 km/h
10

27.0°
↑
14.0 km/h
11

28.0°
↑
18.0 km/h
12

29.0°
↑
22.0 km/h
13

29.0°
↑
24.0 km/h
14

29.0°
↑
25.0 km/h
15

28.0°
↑
25.0 km/h
16

26.0°
↑
23.0 km/h
17

24.0°
↑
19.0 km/h
18

22.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Idlib, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 113.85 µg/m³ |
O3: | 104.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
PM10: | 30.05 µg/m³ |