Thời tiết tại Al Ḩasakah, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

23.6°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Ḩasakah, Xi-ri (Syria) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (315°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ḩasakah, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
28.3°C
22.3°C
27%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
29.3°C
23.8°C
22%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
27.6°C
22.8°C
27%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
27.4°C
21.7°C
28%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
25.8°C
22.7°C
31%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
24.6°C
20.7°C
39%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
22.7°C
17.6°C
41%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Ḩasakah, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
3

23.0°
↑
13.0 km/h
4

23.0°
↑
12.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

23.0°
↑
10.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

27.0°
↑
10.0 km/h
9

29.0°
↑
12.0 km/h
10

31.0°
↑
13.0 km/h
11

32.0°
↑
14.0 km/h
12

33.0°
↑
16.0 km/h
13

34.0°
↑
18.0 km/h
14

34.0°
↑
19.0 km/h
15

34.0°
↑
20.0 km/h
16

33.0°
↑
19.0 km/h
17

31.0°
↑
17.0 km/h
18

30.0°
↑
18.0 km/h
19

29.0°
↑
18.0 km/h
20

28.0°
↑
18.0 km/h
21

28.0°
↑
17.0 km/h
22

28.0°
↑
16.0 km/h
23

28.0°
↑
14.0 km/h

27.0°
↑
12.0 km/h
1

26.0°
↑
12.0 km/h
2

25.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ḩasakah, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 107.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 10.75 µg/m³ |