Thời tiết tại Dihok, Iraq 🇮🇶
12.7°C
cảm giác như 11.1°C
Mưa vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Dihok, Iraq vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (133°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 98% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dihok, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
14.2°C
12.3°C
9.4°C
83%
26.6 kph
39.9 mm
0.0
06:47 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
12.3°C
9.2°C
67%
10.1 kph
0.3 mm
1.0
06:48 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
13.4°C
9.7°C
49%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
14.0°C
9.8°C
34%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
14.5°C
10.3°C
28%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.4°C
14.9°C
11.0°C
24%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:52 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
15.4°C
11.6°C
23%
7.6 kph
0.0 mm
5.0
06:53 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dihok, Iraq 🇮🇶
Sunday, November 16, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
12
13.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
13
14.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
14
14.0°
1.1 mm
↑
15.0 km/h
15
14.0°
1.2 mm
↑
17.0 km/h
16
13.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
17
12.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
18
11.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
19
11.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
20
10.0°
5.3 mm
↑
4.0 km/h
21
10.0°
7.4 mm
↑
6.0 km/h
22
9.0°
1.9 mm
↑
9.0 km/h
23
10.0°
2.8 mm
↑
7.0 km/h
10.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
1
11.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
2
11.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
6.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
10.0°
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
6.0 km/h
7
9.0°
↑
6.0 km/h
8
10.0°
↑
5.0 km/h
9
12.0°
↑
4.0 km/h
10
13.0°
↑
3.0 km/h
11
14.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dihok, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 218.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.35 µg/m³ |
| PM10: | 37.85 µg/m³ |