Thời tiết tại Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶

25.3°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Maḩmūdīyah, Iraq vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 32% |
🌬️ Gió: | 21.6 kph (338°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
30.9°C
25.6°C
20%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
32.2°C
26.2°C
16%
31.0 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
32.3°C
27.1°C
20%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
32.0°C
26.7°C
20%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
33.1°C
27.9°C
16%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.3°C
30.8°C
26.2°C
26%
21.6 kph
0.0 mm
8.0
06:03 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
26.8°C
23.4°C
31%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
06:04 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
9

30.0°
↑
22.0 km/h
10

32.0°
↑
23.0 km/h
11

34.0°
↑
23.0 km/h
12

35.0°
↑
24.0 km/h
13

36.0°
↑
25.0 km/h
14

37.0°
↑
26.0 km/h
15

37.0°
↑
26.0 km/h
16

36.0°
↑
26.0 km/h
17

36.0°
↑
26.0 km/h
18

33.0°
↑
20.0 km/h
19

32.0°
↑
18.0 km/h
20

31.0°
↑
17.0 km/h
21

31.0°
↑
17.0 km/h
22

30.0°
↑
17.0 km/h
23

30.0°
↑
17.0 km/h

29.0°
↑
18.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
2

28.0°
↑
20.0 km/h
3

27.0°
↑
20.0 km/h
4

27.0°
↑
22.0 km/h
5

27.0°
↑
22.0 km/h
6

26.0°
↑
20.0 km/h
7

27.0°
↑
20.0 km/h
8

29.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 9.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |