Thời tiết tại Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Al Maḩmūdīyah, Iraq vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (175°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
21.9°C
17.9°C
45%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
19.3°C
16.8°C
46%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
19.0°C
15.6°C
40%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
19.5°C
15.6°C
35%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
19.6°C
15.8°C
31%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
20.5°C
16.2°C
23%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
20.7°C
16.6°C
18%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
12
25.0°
↑
16.0 km/h
13
26.0°
↑
17.0 km/h
14
26.0°
↑
18.0 km/h
15
26.0°
↑
18.0 km/h
16
26.0°
↑
17.0 km/h
17
24.0°
↑
15.0 km/h
18
24.0°
↑
12.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
23.0°
↑
11.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
22.0°
↑
11.0 km/h
20.0°
↑
18.0 km/h
1
18.0°
↑
26.0 km/h
2
18.0°
↑
23.0 km/h
3
18.0°
↑
19.0 km/h
4
17.0°
↑
17.0 km/h
5
17.0°
↑
14.0 km/h
6
17.0°
↑
15.0 km/h
7
17.0°
↑
14.0 km/h
8
18.0°
↑
15.0 km/h
9
19.0°
↑
17.0 km/h
10
20.0°
↑
17.0 km/h
11
21.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Maḩmūdīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 452.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 22.95 µg/m³ |
| SO2: | 17.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.55 µg/m³ |
| PM10: | 96.85 µg/m³ |