Thời tiết tại Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶

35.8°C
cảm giác như 34.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Ḩillah, Iraq vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 13% |
🌬️ Gió: | 26.6 kph (330°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
30.5°C
24.4°C
21%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
31.4°C
25.3°C
19%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.9°C
32.0°C
25.7°C
21%
32.8 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
31.8°C
25.5°C
21%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.7°C
32.8°C
26.0°C
16%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
30.6°C
26.1°C
25%
22.7 kph
0.0 mm
8.0
06:02 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
27.1°C
23.3°C
31%
29.9 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
13

37.0°
↑
26.0 km/h
14

37.0°
↑
27.0 km/h
15

37.0°
↑
28.0 km/h
16

36.0°
↑
30.0 km/h
17

35.0°
↑
27.0 km/h
18

32.0°
↑
22.0 km/h
19

31.0°
↑
21.0 km/h
20

30.0°
↑
19.0 km/h
21

30.0°
↑
19.0 km/h
22

29.0°
↑
19.0 km/h
23

28.0°
↑
19.0 km/h

28.0°
↑
19.0 km/h
1

27.0°
↑
19.0 km/h
2

26.0°
↑
20.0 km/h
3

26.0°
↑
20.0 km/h
4

26.0°
↑
22.0 km/h
5

26.0°
↑
22.0 km/h
6

25.0°
↑
22.0 km/h
7

26.0°
↑
23.0 km/h
8

29.0°
↑
26.0 km/h
9

32.0°
↑
28.0 km/h
10

34.0°
↑
29.0 km/h
11

36.0°
↑
31.0 km/h
12

38.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 127.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 16.75 µg/m³ |
SO2: | 92.25 µg/m³ |
PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
PM10: | 28.45 µg/m³ |