Thời tiết tại Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶
14.6°C
cảm giác như 13.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Ḩillah, Iraq vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (325°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
18.5°C
14.6°C
33%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
19.1°C
14.4°C
31%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.3°C
16.2°C
27%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.1°C
15.2°C
23%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.1°C
15.2°C
22%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.6°C
16.2°C
28%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
20.6°C
16.3°C
29%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8
16.0°
↑
19.0 km/h
9
18.0°
↑
24.0 km/h
10
20.0°
↑
25.0 km/h
11
22.0°
↑
25.0 km/h
12
23.0°
↑
25.0 km/h
13
24.0°
↑
25.0 km/h
14
24.0°
↑
25.0 km/h
15
24.0°
↑
25.0 km/h
16
23.0°
↑
25.0 km/h
17
21.0°
↑
20.0 km/h
18
19.0°
↑
18.0 km/h
19
18.0°
↑
18.0 km/h
20
18.0°
↑
18.0 km/h
21
17.0°
↑
17.0 km/h
22
17.0°
↑
17.0 km/h
23
16.0°
↑
18.0 km/h
16.0°
↑
18.0 km/h
1
16.0°
↑
18.0 km/h
2
16.0°
↑
18.0 km/h
3
15.0°
↑
18.0 km/h
4
15.0°
↑
18.0 km/h
5
15.0°
↑
18.0 km/h
6
14.0°
↑
18.0 km/h
7
14.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Ḩillah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 293.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.95 µg/m³ |
| SO2: | 51.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.95 µg/m³ |
| PM10: | 34.65 µg/m³ |