Thời tiết tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶
13.7°C
cảm giác như 13.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kirkuk, Iraq vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kirkuk, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.9°C
16.7°C
13.2°C
37%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.7°C
17.2°C
13.6°C
32%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
18.0°C
14.2°C
25%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
18.5°C
14.8°C
21%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
18.4°C
14.6°C
19%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
17.6°C
13.6°C
22%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
21.0°C
17.1°C
14.4°C
27%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kirkuk, Iraq 🇮🇶
Wednesday, November 19, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
13.0°
↑
9.0 km/h
6
13.0°
↑
9.0 km/h
7
13.0°
↑
9.0 km/h
8
15.0°
↑
8.0 km/h
9
17.0°
↑
8.0 km/h
10
18.0°
↑
8.0 km/h
11
20.0°
↑
9.0 km/h
12
21.0°
↑
9.0 km/h
13
22.0°
↑
9.0 km/h
14
22.0°
↑
10.0 km/h
15
22.0°
↑
10.0 km/h
16
21.0°
↑
13.0 km/h
17
18.0°
↑
13.0 km/h
18
17.0°
↑
13.0 km/h
19
17.0°
↑
12.0 km/h
20
16.0°
↑
12.0 km/h
21
16.0°
↑
10.0 km/h
22
15.0°
↑
9.0 km/h
23
15.0°
↑
8.0 km/h
15.0°
↑
9.0 km/h
1
15.0°
↑
10.0 km/h
2
14.0°
↑
9.0 km/h
3
14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kirkuk, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 382.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.25 µg/m³ |
| SO2: | 13.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
| PM10: | 17.05 µg/m³ |