Thời tiết tại Nasiriyah, Iraq 🇮🇶

27.9°C
cảm giác như 26.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nasiriyah, Iraq vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (319°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nasiriyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
31.7°C
25.6°C
17%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
32.2°C
25.3°C
14%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
32.5°C
25.5°C
13%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
32.9°C
26.4°C
14%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
40.2°C
31.2°C
26.6°C
17%
19.1 kph
0.0 mm
8.0
05:53 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
34.0°C
28.1°C
13%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
05:54 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nasiriyah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
2

28.0°
↑
16.0 km/h
3

27.0°
↑
16.0 km/h
4

27.0°
↑
16.0 km/h
5

26.0°
↑
16.0 km/h
6

26.0°
↑
16.0 km/h
7

27.0°
↑
15.0 km/h
8

29.0°
↑
20.0 km/h
9

32.0°
↑
23.0 km/h
10

34.0°
↑
24.0 km/h
11

36.0°
↑
25.0 km/h
12

37.0°
↑
26.0 km/h
13

38.0°
↑
26.0 km/h
14

38.0°
↑
27.0 km/h
15

38.0°
↑
27.0 km/h
16

38.0°
↑
27.0 km/h
17

37.0°
↑
23.0 km/h
18

34.0°
↑
18.0 km/h
19

33.0°
↑
19.0 km/h
20

32.0°
↑
19.0 km/h
21

31.0°
↑
19.0 km/h
22

30.0°
↑
20.0 km/h
23

29.0°
↑
21.0 km/h

28.0°
↑
20.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nasiriyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 105.0 µg/m³ |
NO2: | 6.35 µg/m³ |
SO2: | 9.55 µg/m³ |
PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
PM10: | 72.05 µg/m³ |