Thời tiết tại Nasiriyah, Iraq 🇮🇶
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nasiriyah, Iraq vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 25.2 kph (324°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nasiriyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
20.9°C
16.7°C
27%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.4°C
15.3°C
23%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.5°C
16.9°C
21%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.9°C
15.4°C
18%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.6°C
15.7°C
16%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.2°C
16.3°C
18%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.4°C
17.0°C
24%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:30 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nasiriyah, Iraq 🇮🇶
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
10
22.0°
↑
26.0 km/h
11
24.0°
↑
26.0 km/h
12
25.0°
↑
27.0 km/h
13
26.0°
↑
28.0 km/h
14
26.0°
↑
28.0 km/h
15
26.0°
↑
28.0 km/h
16
25.0°
↑
26.0 km/h
17
24.0°
↑
20.0 km/h
18
22.0°
↑
18.0 km/h
19
21.0°
↑
18.0 km/h
20
20.0°
↑
18.0 km/h
21
20.0°
↑
18.0 km/h
22
19.0°
↑
18.0 km/h
23
18.0°
↑
18.0 km/h
18.0°
↑
19.0 km/h
1
17.0°
↑
18.0 km/h
2
16.0°
↑
18.0 km/h
3
16.0°
↑
19.0 km/h
4
16.0°
↑
19.0 km/h
5
16.0°
↑
20.0 km/h
6
15.0°
↑
20.0 km/h
7
15.0°
↑
21.0 km/h
8
17.0°
↑
24.0 km/h
9
20.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nasiriyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.05 µg/m³ |
| SO2: | 12.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 29.05 µg/m³ |