Thời tiết tại Basrah, Iraq 🇮🇶

35.3°C
cảm giác như 33.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Basrah, Iraq vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (290°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Basrah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
31.7°C
25.6°C
16%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
32.1°C
25.3°C
13%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
32.5°C
25.8°C
12%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
32.2°C
25.5°C
13%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
32.9°C
26.5°C
9%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
40.2°C
32.9°C
27.9°C
13%
19.1 kph
0.0 mm
8.0
05:48 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
30.5°C
26.8°C
21%
39.6 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Basrah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19

33.0°
↑
17.0 km/h
20

32.0°
↑
17.0 km/h
21

31.0°
↑
17.0 km/h
22

30.0°
↑
17.0 km/h
23

30.0°
↑
17.0 km/h

29.0°
↑
17.0 km/h
1

28.0°
↑
18.0 km/h
2

27.0°
↑
19.0 km/h
3

27.0°
↑
18.0 km/h
4

26.0°
↑
18.0 km/h
5

26.0°
↑
18.0 km/h
6

25.0°
↑
18.0 km/h
7

27.0°
↑
18.0 km/h
8

30.0°
↑
23.0 km/h
9

32.0°
↑
23.0 km/h
10

35.0°
↑
23.0 km/h
11

37.0°
↑
22.0 km/h
12

38.0°
↑
21.0 km/h
13

39.0°
↑
20.0 km/h
14

39.0°
↑
18.0 km/h
15

39.0°
↑
18.0 km/h
16

39.0°
↑
17.0 km/h
17

37.0°
↑
16.0 km/h
18

34.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Basrah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 193.85 µg/m³ |
O3: | 156.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 13.55 µg/m³ |
PM2.5: | 34.95 µg/m³ |
PM10: | 181.95 µg/m³ |