Thời tiết tại Al Kūt, Iraq 🇮🇶
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Kūt, Iraq vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Kūt, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
22.2°C
19.0°C
38%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
19.8°C
15.9°C
32%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.9°C
15.5°C
30%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.4°C
15.4°C
26%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.8°C
16.0°C
23%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.6°C
17.0°C
19%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:32 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.3°C
16.5°C
19%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Kūt, Iraq 🇮🇶
Monday, November 17, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
22
20.0°
↑
20.0 km/h
23
19.0°
↑
20.0 km/h
18.0°
↑
20.0 km/h
1
18.0°
↑
20.0 km/h
2
18.0°
↑
20.0 km/h
3
17.0°
↑
21.0 km/h
4
17.0°
↑
20.0 km/h
5
16.0°
↑
20.0 km/h
6
16.0°
↑
21.0 km/h
7
16.0°
↑
21.0 km/h
8
17.0°
↑
24.0 km/h
9
19.0°
↑
26.0 km/h
10
21.0°
↑
26.0 km/h
11
22.0°
↑
26.0 km/h
12
23.0°
↑
27.0 km/h
13
24.0°
↑
27.0 km/h
14
24.0°
↑
28.0 km/h
15
24.0°
↑
28.0 km/h
16
24.0°
↑
26.0 km/h
17
22.0°
↑
23.0 km/h
18
21.0°
↑
21.0 km/h
19
20.0°
↑
22.0 km/h
20
20.0°
↑
22.0 km/h
21
19.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Kūt, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.55 µg/m³ |
| PM10: | 77.95 µg/m³ |