Thời tiết tại Al Kūt, Iraq 🇮🇶

28.6°C
cảm giác như 26.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Kūt, Iraq vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 24.8 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Kūt, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
31.3°C
24.8°C
17%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.5°C
32.2°C
25.2°C
12%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
40.1°C
32.8°C
25.6°C
12%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
32.9°C
26.3°C
15%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.9°C
33.4°C
27.4°C
13%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
32.5°C
27.0°C
16%
25.2 kph
0.0 mm
8.0
05:56 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
29.2°C
26.1°C
24%
36.7 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Kūt, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
9

31.0°
↑
26.0 km/h
10

34.0°
↑
27.0 km/h
11

35.0°
↑
27.0 km/h
12

37.0°
↑
25.0 km/h
13

38.0°
↑
23.0 km/h
14

38.0°
↑
22.0 km/h
15

38.0°
↑
23.0 km/h
16

38.0°
↑
24.0 km/h
17

36.0°
↑
23.0 km/h
18

34.0°
↑
21.0 km/h
19

33.0°
↑
23.0 km/h
20

32.0°
↑
23.0 km/h
21

31.0°
↑
23.0 km/h
22

30.0°
↑
23.0 km/h
23

30.0°
↑
23.0 km/h

29.0°
↑
24.0 km/h
1

28.0°
↑
24.0 km/h
2

28.0°
↑
24.0 km/h
3

27.0°
↑
23.0 km/h
4

26.0°
↑
23.0 km/h
5

26.0°
↑
22.0 km/h
6

25.0°
↑
21.0 km/h
7

26.0°
↑
22.0 km/h
8

29.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Kūt, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 260.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 22.05 µg/m³ |
PM2.5: | 35.75 µg/m³ |
PM10: | 141.05 µg/m³ |