Thời tiết tại Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ţarţūs, Xi-ri (Syria) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (78°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
19.8°C
16.7°C
43%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
20.8°C
17.9°C
43%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
21.5°C
18.8°C
43%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
22.7°C
19.8°C
42%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
23.5°C
21.3°C
40%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
23.4°C
21.4°C
41%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
20.5°C
19.4°C
70%
14.4 kph
0.5 mm
5.0
06:19 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
8
18.0°
↑
22.0 km/h
9
20.0°
↑
22.0 km/h
10
21.0°
↑
20.0 km/h
11
22.0°
↑
17.0 km/h
12
23.0°
↑
16.0 km/h
13
23.0°
↑
16.0 km/h
14
23.0°
↑
16.0 km/h
15
23.0°
↑
18.0 km/h
16
22.0°
↑
18.0 km/h
17
21.0°
↑
19.0 km/h
18
21.0°
↑
21.0 km/h
19
20.0°
↑
23.0 km/h
20
20.0°
↑
23.0 km/h
21
20.0°
↑
22.0 km/h
22
20.0°
↑
20.0 km/h
23
19.0°
↑
17.0 km/h
19.0°
↑
14.0 km/h
1
19.0°
↑
13.0 km/h
2
19.0°
↑
13.0 km/h
3
18.0°
↑
14.0 km/h
4
18.0°
↑
14.0 km/h
5
18.0°
↑
14.0 km/h
6
18.0°
↑
16.0 km/h
7
18.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |