Thời tiết tại Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾

26.6°C
cảm giác như 27.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ţarţūs, Xi-ri (Syria) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (358°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
26.2°C
24.2°C
62%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
24.4°C
22.9°C
67%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
23.3°C
21.5°C
67%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
24.7°C
23.3°C
21.7°C
65%
16.6 kph
0.1 mm
2.0
06:36 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
23.2°C
22.4°C
62%
16.2 kph
0.3 mm
5.0
06:36 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
22.6°C
22.3°C
67%
32.0 kph
4.9 mm
5.0
06:37 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
22.7°C
21.8°C
59%
18.4 kph
0.5 mm
5.0
06:38 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
3

26.0°
↑
6.0 km/h
4

26.0°
↑
5.0 km/h
5

25.0°
↑
6.0 km/h
6

25.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
↑
9.0 km/h
8

27.0°
↑
10.0 km/h
9

27.0°
↑
10.0 km/h
10

28.0°
↑
12.0 km/h
11

28.0°
↑
12.0 km/h
12

28.0°
↑
13.0 km/h
13

28.0°
↑
14.0 km/h
14

28.0°
↑
13.0 km/h
15

27.0°
↑
12.0 km/h
16

26.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
7.0 km/h
19

25.0°
↑
7.0 km/h
20

25.0°
↑
5.0 km/h
21

25.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
↑
8.0 km/h

24.0°
↑
8.0 km/h
1

24.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ţarţūs, Xi-ri (Syria) 🇸🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 117.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
PM10: | 21.75 µg/m³ |