Thời tiết tại Zahlé, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
22.1°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zahlé, Li-băng (Lebanon) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zahlé, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
11.7°C
8.0°C
52%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
13.2°C
7.8°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
13.6°C
8.0°C
40%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
15.1°C
10.9°C
32%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
14.3°C
10.0°C
30%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.8°C
10.1°C
28%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:16 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
13.0°C
9.0°C
55%
13.3 kph
0.2 mm
3.0
06:17 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zahlé, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
5.0°C
23
12.0°
↑
7.0 km/h
12.0°
↑
7.0 km/h
1
11.0°
↑
6.0 km/h
2
8.0°
↑
7.0 km/h
3
8.0°
↑
7.0 km/h
4
9.0°
↑
8.0 km/h
5
10.0°
↑
8.0 km/h
6
10.0°
↑
8.0 km/h
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
14.0°
↑
6.0 km/h
9
16.0°
↑
5.0 km/h
10
17.0°
↑
5.0 km/h
11
18.0°
↑
5.0 km/h
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
16.0°
↑
5.0 km/h
14
16.0°
↑
5.0 km/h
15
15.0°
↑
5.0 km/h
16
14.0°
↑
5.0 km/h
17
12.0°
↑
6.0 km/h
18
11.0°
↑
6.0 km/h
19
14.0°
↑
8.0 km/h
20
15.0°
↑
8.0 km/h
21
14.0°
↑
8.0 km/h
22
14.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zahlé, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 231.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.55 µg/m³ |
| SO2: | 23.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.25 µg/m³ |
| PM10: | 75.25 µg/m³ |