Thời tiết tại Tyre, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
24.3°C
cảm giác như 25.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tyre, Li-băng (Lebanon) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tyre, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
21.5°C
19.1°C
44%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
22.5°C
20.2°C
44%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
23.8°C
21.9°C
46%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
24.3°C
22.6°C
43%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
25.6°C
24.1°C
38%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
24.9°C
22.5°C
35%
39.2 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
20.5°C
19.1°C
73%
15.8 kph
0.1 mm
5.0
06:18 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tyre, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
23
21.0°
↑
12.0 km/h
21.0°
↑
14.0 km/h
1
21.0°
↑
15.0 km/h
2
21.0°
↑
15.0 km/h
3
20.0°
↑
14.0 km/h
4
20.0°
↑
14.0 km/h
5
20.0°
↑
15.0 km/h
6
20.0°
↑
16.0 km/h
7
21.0°
↑
16.0 km/h
8
22.0°
↑
13.0 km/h
9
23.0°
↑
13.0 km/h
10
24.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
10.0 km/h
12
25.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
25.0°
↑
13.0 km/h
15
25.0°
↑
15.0 km/h
16
23.0°
↑
18.0 km/h
17
22.0°
↑
15.0 km/h
18
22.0°
↑
12.0 km/h
19
22.0°
↑
10.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
23.0°
↑
9.0 km/h
22
23.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tyre, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 217.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.85 µg/m³ |
| SO2: | 10.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.85 µg/m³ |
| PM10: | 46.45 µg/m³ |