Thời tiết tại Irbid, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Irbid, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (81°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Irbid, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
18.9°C
14.5°C
41%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
19.9°C
15.8°C
35%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
20.9°C
17.0°C
31%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.9°C
18.2°C
31%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
22.6°C
19.4°C
25%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
21.4°C
18.6°C
23%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Irbid, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
2
16.0°
↑
17.0 km/h
3
15.0°
↑
17.0 km/h
4
15.0°
↑
18.0 km/h
5
15.0°
↑
17.0 km/h
6
14.0°
↑
17.0 km/h
7
15.0°
↑
17.0 km/h
8
16.0°
↑
18.0 km/h
9
18.0°
↑
20.0 km/h
10
20.0°
↑
23.0 km/h
11
21.0°
↑
23.0 km/h
12
22.0°
↑
23.0 km/h
13
23.0°
↑
24.0 km/h
14
24.0°
↑
24.0 km/h
15
23.0°
↑
23.0 km/h
16
22.0°
↑
18.0 km/h
17
21.0°
↑
14.0 km/h
18
21.0°
↑
15.0 km/h
19
20.0°
↑
17.0 km/h
20
20.0°
↑
17.0 km/h
21
19.0°
↑
20.0 km/h
22
19.0°
↑
22.0 km/h
23
18.0°
↑
21.0 km/h
18.0°
↑
21.0 km/h
1
17.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Irbid, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.05 µg/m³ |
| SO2: | 13.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.15 µg/m³ |