Thời tiết tại Ar Ramthā, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ar Ramthā, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (109°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ar Ramthā, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
19.4°C
14.7°C
38%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
20.7°C
16.1°C
34%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.2°C
17.5°C
29%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
22.3°C
18.3°C
28%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
20.9°C
17.3°C
26%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
23.7°C
19.2°C
15.9°C
32%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
06:14 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
15.8°C
13.5°C
77%
22.0 kph
1.6 mm
4.0
06:15 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ar Ramthā, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11
22.0°
↑
26.0 km/h
12
24.0°
↑
26.0 km/h
13
24.0°
↑
25.0 km/h
14
25.0°
↑
23.0 km/h
15
25.0°
↑
21.0 km/h
16
24.0°
↑
15.0 km/h
17
22.0°
↑
14.0 km/h
18
21.0°
↑
14.0 km/h
19
20.0°
↑
14.0 km/h
20
20.0°
↑
16.0 km/h
21
19.0°
↑
17.0 km/h
22
19.0°
↑
17.0 km/h
23
19.0°
↑
18.0 km/h
18.0°
↑
18.0 km/h
1
18.0°
↑
17.0 km/h
2
17.0°
↑
17.0 km/h
3
17.0°
↑
18.0 km/h
4
17.0°
↑
18.0 km/h
5
16.0°
↑
18.0 km/h
6
16.0°
↑
18.0 km/h
7
17.0°
↑
18.0 km/h
8
19.0°
↑
18.0 km/h
9
21.0°
↑
18.0 km/h
10
22.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ar Ramthā, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 151.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
| PM10: | 53.45 µg/m³ |