Thời tiết tại ‘Ajlūn, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴

26.3°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại ‘Ajlūn, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (150°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho ‘Ajlūn, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
27.2°C
21.3°C
26%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
25.9°C
21.4°C
42%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
23.5°C
19.7°C
62%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
21.2°C
18.4°C
69%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
20.2°C
16.8°C
67%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
19.8°C
16.9°C
63%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
20.2°C
17.6°C
65%
33.8 kph
0.9 mm
5.0
06:36 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho ‘Ajlūn, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
23

26.0°
↑
6.0 km/h

25.0°
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
3.0 km/h
2

24.0°
↑
3.0 km/h
3

23.0°
↑
2.0 km/h
4

22.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

24.0°
↑
1.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
9

26.0°
↑
2.0 km/h
10

28.0°
↑
3.0 km/h
11

30.0°
↑
5.0 km/h
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
↑
10.0 km/h
14

32.0°
↑
10.0 km/h
15

32.0°
↑
11.0 km/h
16

30.0°
↑
17.0 km/h
17

28.0°
↑
13.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

23.0°
↑
6.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in ‘Ajlūn, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 14.85 µg/m³ |
SO2: | 9.85 µg/m³ |
PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
PM10: | 25.05 µg/m³ |