Thời tiết tại Wādī as Sīr, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
10.4°C
cảm giác như 8.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Wādī as Sīr, Gioóc-đa-ni (Jordan) vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wādī as Sīr, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
17.2°C
12.9°C
42%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
18.5°C
13.6°C
37%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.4°C
15.6°C
30%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.4°C
16.5°C
30%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
19.2°C
15.5°C
26%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
22.7°C
17.8°C
14.7°C
25%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:13 AM
04:33 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.6°C
12.1°C
75%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
06:14 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wādī as Sīr, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴
Wednesday, November 19, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8
15.0°
↑
23.0 km/h
9
17.0°
↑
30.0 km/h
10
18.0°
↑
32.0 km/h
11
20.0°
↑
32.0 km/h
12
21.0°
↑
29.0 km/h
13
22.0°
↑
26.0 km/h
14
22.0°
↑
25.0 km/h
15
22.0°
↑
24.0 km/h
16
21.0°
↑
20.0 km/h
17
19.0°
↑
16.0 km/h
18
18.0°
↑
16.0 km/h
19
18.0°
↑
14.0 km/h
20
18.0°
↑
13.0 km/h
21
17.0°
↑
12.0 km/h
22
17.0°
↑
13.0 km/h
23
16.0°
↑
14.0 km/h
16.0°
↑
15.0 km/h
1
16.0°
↑
16.0 km/h
2
16.0°
↑
16.0 km/h
3
15.0°
↑
16.0 km/h
4
14.0°
↑
15.0 km/h
5
14.0°
↑
14.0 km/h
6
14.0°
↑
14.0 km/h
7
14.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wādī as Sīr, Gioóc-đa-ni (Jordan) 🇯🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 13.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.65 µg/m³ |
| PM10: | 54.55 µg/m³ |