Thời tiết tại Ramallah, Palestine 🇵🇸

27.2°C
cảm giác như 27.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ramallah, Palestine vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (284°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ramallah, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
23.6°C
19.8°C
55%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
21.7°C
18.6°C
62%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
20.1°C
17.0°C
68%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
19.5°C
16.5°C
65%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
20.0°C
17.4°C
50%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:37 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
19.2°C
16.8°C
66%
33.1 kph
0.1 mm
4.0
06:38 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ramallah, Palestine 🇵🇸
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
1

27.0°
↑
12.0 km/h
2

22.0°
↑
11.0 km/h
3

21.0°
↑
10.0 km/h
4

21.0°
↑
9.0 km/h
5

21.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
7.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

28.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
7.0 km/h
13

29.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
↑
10.0 km/h
15

29.0°
↑
18.0 km/h
16

26.0°
↑
26.0 km/h
17

24.0°
↑
26.0 km/h
18

22.0°
↑
20.0 km/h
19

21.0°
↑
15.0 km/h
20

21.0°
↑
14.0 km/h
21

21.0°
↑
14.0 km/h
22

20.0°
↑
13.0 km/h
23

20.0°
↑
12.0 km/h

19.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ramallah, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 24.75 µg/m³ |
SO2: | 9.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
PM10: | 27.55 µg/m³ |