Thời tiết tại Ramallah, Palestine 🇵🇸
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ramallah, Palestine vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ramallah, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
16.4°C
14.0°C
58%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
19.0°C
16.3°C
41%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
20.0°C
17.1°C
35%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
21.6°C
18.1°C
30%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
22.1°C
18.9°C
29%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.8°C
19.9°C
25%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
23.7°C
21.1°C
19.2°C
22%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:14 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ramallah, Palestine 🇵🇸
Monday, November 17, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
20
18.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
9.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
18.0°
↑
9.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
18.0°
↑
12.0 km/h
2
17.0°
↑
14.0 km/h
3
17.0°
↑
15.0 km/h
4
17.0°
↑
14.0 km/h
5
17.0°
↑
13.0 km/h
6
17.0°
↑
15.0 km/h
7
17.0°
↑
17.0 km/h
8
16.0°
↑
20.0 km/h
9
17.0°
↑
24.0 km/h
10
18.0°
↑
26.0 km/h
11
19.0°
↑
25.0 km/h
12
20.0°
↑
26.0 km/h
13
21.0°
↑
27.0 km/h
14
22.0°
↑
28.0 km/h
15
22.0°
↑
27.0 km/h
16
22.0°
↑
24.0 km/h
17
22.0°
↑
20.0 km/h
18
21.0°
↑
16.0 km/h
19
21.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ramallah, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.25 µg/m³ |
| SO2: | 8.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 16.05 µg/m³ |