Thời tiết tại Jabālyā, Palestine 🇵🇸
26.0°C
cảm giác như 26.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Jabālyā, Palestine vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (146°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jabālyā, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
23.1°C
20.6°C
45%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
23.4°C
21.4°C
48%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.2°C
21.7°C
46%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
25.3°C
22.7°C
37%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.9°C
22.6°C
36%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
23.7°C
22.0°C
20.9°C
68%
16.2 kph
0.1 mm
6.0
06:17 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
20.3°C
19.1°C
67%
20.2 kph
1.4 mm
5.0
06:18 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jabālyā, Palestine 🇵🇸
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
11
25.0°
↑
6.0 km/h
12
25.0°
↑
9.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
25.0°
↑
6.0 km/h
15
25.0°
↑
2.0 km/h
16
25.0°
↑
1.0 km/h
17
24.0°
↑
4.0 km/h
18
24.0°
↑
6.0 km/h
19
23.0°
↑
8.0 km/h
20
23.0°
↑
9.0 km/h
21
23.0°
↑
7.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
5.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
4.0 km/h
2
22.0°
↑
4.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
22.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
3.0 km/h
9
24.0°
↑
3.0 km/h
10
25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jabālyā, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.95 µg/m³ |
| SO2: | 9.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.75 µg/m³ |
| PM10: | 111.55 µg/m³ |