Thời tiết tại Dayr al Balaḩ, Palestine 🇵🇸
14.1°C
cảm giác như 13.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dayr al Balaḩ, Palestine vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (82°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dayr al Balaḩ, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
22.2°C
20.1°C
49%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
23.2°C
21.6°C
48%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
23.8°C
22.2°C
50%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.5°C
22.5°C
50%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
25.4°C
23.4°C
41%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
24.5°C
22.4°C
48%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
21.4°C
21.1°C
72%
24.5 kph
0.3 mm
5.0
06:18 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dayr al Balaḩ, Palestine 🇵🇸
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
8
21.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
10
23.0°
↑
2.0 km/h
11
23.0°
↑
1.0 km/h
12
24.0°
↑
3.0 km/h
13
24.0°
↑
5.0 km/h
14
24.0°
↑
3.0 km/h
15
24.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
6.0 km/h
17
23.0°
↑
6.0 km/h
18
23.0°
↑
7.0 km/h
19
23.0°
↑
8.0 km/h
20
23.0°
↑
8.0 km/h
21
23.0°
↑
9.0 km/h
22
23.0°
↑
11.0 km/h
23
23.0°
↑
11.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
2
22.0°
↑
12.0 km/h
3
22.0°
↑
12.0 km/h
4
22.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dayr al Balaḩ, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
| PM10: | 20.85 µg/m³ |