Thời tiết tại Bayt Lāhyā, Palestine 🇵🇸
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bayt Lāhyā, Palestine vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayt Lāhyā, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.7°C
21.9°C
19.2°C
49%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
23.0°C
20.9°C
46%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
23.5°C
21.6°C
48%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
24.0°C
21.5°C
48%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
25.0°C
22.3°C
41%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
27.8°C
24.7°C
22.5°C
32%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:17 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.8°C
23.3°C
21.4°C
45%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bayt Lāhyā, Palestine 🇵🇸
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
20.0°
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
3.0 km/h
5
19.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
10.0 km/h
9
22.0°
↑
9.0 km/h
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
24.0°
↑
4.0 km/h
12
24.0°
↑
3.0 km/h
13
25.0°
↑
2.0 km/h
14
25.0°
↑
4.0 km/h
15
24.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
7.0 km/h
17
23.0°
↑
9.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
23.0°
↑
7.0 km/h
21
22.0°
↑
8.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
23
22.0°
↑
9.0 km/h
21.0°
↑
9.0 km/h
1
21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayt Lāhyā, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 47.45 µg/m³ |
| SO2: | 9.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.45 µg/m³ |
| PM10: | 28.65 µg/m³ |