Thời tiết tại Hebron, Palestine 🇵🇸
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hebron, Palestine vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (44°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hebron, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.5°C
18.9°C
32%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
23.7°C
19.5°C
28%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
24.0°C
20.3°C
25%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
22.4°C
19.3°C
23%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
25.6°C
21.0°C
18.1°C
31%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
18.7°C
16.4°C
73%
15.5 kph
0.1 mm
4.0
06:16 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
17.5°C
14.9°C
62%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:17 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hebron, Palestine 🇵🇸
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
5
19.0°
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
21.0°
↑
7.0 km/h
9
23.0°
↑
8.0 km/h
10
24.0°
↑
8.0 km/h
11
25.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
7.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
27.0°
↑
7.0 km/h
15
27.0°
↑
7.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
17
24.0°
↑
5.0 km/h
18
24.0°
↑
5.0 km/h
19
23.0°
↑
6.0 km/h
20
22.0°
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
7.0 km/h
23
21.0°
↑
7.0 km/h
20.0°
↑
7.0 km/h
1
21.0°
↑
6.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hebron, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 11.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
| PM10: | 98.15 µg/m³ |