Thời tiết tại Rishon LeTsiyyon, Israel (Do Thái) 🇮🇱

26.2°C
cảm giác như 27.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rishon LeTsiyyon, Israel (Do Thái) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (354°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rishon LeTsiyyon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
26.1°C
24.6°C
66%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.0°C
24.9°C
23.4°C
66%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
25.9°C
24.0°C
22.8°C
59%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
26.5°C
24.0°C
22.4°C
61%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
24.3°C
21.5°C
60%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.4°C
22.4°C
62%
27.4 kph
0.9 mm
5.0
06:40 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
23.3°C
21.9°C
56%
22.0 kph
0.1 mm
6.0
06:41 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rishon LeTsiyyon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
22

25.0°
↑
13.0 km/h
23

25.0°
↑
14.0 km/h

24.0°
↑
14.0 km/h
1

24.0°
↑
12.0 km/h
2

24.0°
↑
12.0 km/h
3

24.0°
↑
11.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
10.0 km/h
6

24.0°
↑
9.0 km/h
7

24.0°
↑
11.0 km/h
8

25.0°
↑
14.0 km/h
9

26.0°
↑
17.0 km/h
10

27.0°
↑
20.0 km/h
11

27.0°
↑
23.0 km/h
12

27.0°
↑
24.0 km/h
13

27.0°
↑
24.0 km/h
14

27.0°
↑
24.0 km/h
15

26.0°
↑
24.0 km/h
16

26.0°
↑
24.0 km/h
17

25.0°
↑
23.0 km/h
18

24.0°
↑
22.0 km/h
19

24.0°
↑
20.0 km/h
20

24.0°
↑
19.0 km/h
21

24.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rishon LeTsiyyon, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 117.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 8.55 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 20.45 µg/m³ |