Thời tiết tại Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱

28.1°C
cảm giác như 30.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bnei Brak, Israel (Do Thái) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
28.0°C
23.9°C
47%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
26.3°C
24.5°C
66%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
25.5°C
23.7°C
64%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
26.0°C
24.2°C
23.0°C
63%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
24.2°C
22.7°C
58%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
23.7°C
21.6°C
57%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.3°C
22.9°C
59%
28.8 kph
0.8 mm
5.0
06:40 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
23

26.0°
↑
8.0 km/h

26.0°
↑
9.0 km/h
1

26.0°
↑
9.0 km/h
2

25.0°
↑
8.0 km/h
3

25.0°
↑
7.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

25.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
8.0 km/h
10

28.0°
↑
10.0 km/h
11

29.0°
↑
14.0 km/h
12

29.0°
↑
18.0 km/h
13

29.0°
↑
22.0 km/h
14

28.0°
↑
24.0 km/h
15

28.0°
↑
25.0 km/h
16

27.0°
↑
25.0 km/h
17

26.0°
↑
24.0 km/h
18

26.0°
↑
22.0 km/h
19

26.0°
↑
19.0 km/h
20

26.0°
↑
19.0 km/h
21

25.0°
↑
15.0 km/h
22

25.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 39.25 µg/m³ |
SO2: | 9.25 µg/m³ |
PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
PM10: | 25.25 µg/m³ |