Thời tiết tại Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bnei Brak, Israel (Do Thái) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
22.6°C
19.3°C
43%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
23.3°C
20.9°C
41%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
23.6°C
20.8°C
41%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.3°C
21.3°C
40%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
25.4°C
22.4°C
33%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
24.3°C
21.9°C
43%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
21.2°C
20.4°C
71%
22.0 kph
0.2 mm
5.0
06:17 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
5
20.0°
↑
14.0 km/h
6
19.0°
↑
16.0 km/h
7
20.0°
↑
17.0 km/h
8
21.0°
↑
19.0 km/h
9
23.0°
↑
22.0 km/h
10
24.0°
↑
24.0 km/h
11
25.0°
↑
24.0 km/h
12
26.0°
↑
23.0 km/h
13
26.0°
↑
22.0 km/h
14
26.0°
↑
22.0 km/h
15
26.0°
↑
20.0 km/h
16
25.0°
↑
19.0 km/h
17
24.0°
↑
17.0 km/h
18
24.0°
↑
17.0 km/h
19
23.0°
↑
15.0 km/h
20
23.0°
↑
15.0 km/h
21
22.0°
↑
16.0 km/h
22
22.0°
↑
17.0 km/h
23
22.0°
↑
17.0 km/h
22.0°
↑
20.0 km/h
1
22.0°
↑
22.0 km/h
2
22.0°
↑
26.0 km/h
3
22.0°
↑
25.0 km/h
4
21.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bnei Brak, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 190.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 47.65 µg/m³ |
| SO2: | 11.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
| PM10: | 18.95 µg/m³ |