Thời tiết tại Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱

28.3°C
cảm giác như 30.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Haifa, Israel (Do Thái) vào 15:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 23.8 kph (339°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
24.7°C
23.7°C
71%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
23.8°C
22.8°C
68%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
23.6°C
22.8°C
22.0°C
63%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
22.4°C
21.4°C
62%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
06:38 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.6°C
20.3°C
64%
32.0 kph
3.5 mm
2.0
06:39 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
21.8°C
21.0°C
59%
26.3 kph
1.4 mm
5.0
06:40 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
21.8°C
20.8°C
58%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
16

25.0°
↑
26.0 km/h
17

25.0°
↑
27.0 km/h
18

24.0°
↑
27.0 km/h
19

24.0°
↑
26.0 km/h
20

24.0°
↑
26.0 km/h
21

24.0°
↑
26.0 km/h
22

24.0°
↑
24.0 km/h
23

24.0°
↑
22.0 km/h

24.0°
↑
22.0 km/h
1

24.0°
↑
22.0 km/h
2

24.0°
↑
20.0 km/h
3

23.0°
↑
18.0 km/h
4

23.0°
↑
16.0 km/h
5

23.0°
↑
16.0 km/h
6

23.0°
↑
15.0 km/h
7

24.0°
↑
16.0 km/h
8

24.0°
↑
17.0 km/h
9

24.0°
↑
18.0 km/h
10

25.0°
↑
19.0 km/h
11

25.0°
↑
20.0 km/h
12

25.0°
↑
20.0 km/h
13

25.0°
↑
20.0 km/h
14

25.0°
↑
22.0 km/h
15

24.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 113.85 µg/m³ |
O3: | 98.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
PM10: | 28.75 µg/m³ |