Thời tiết tại Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Haifa, Israel (Do Thái) vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 26.6 kph (102°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
21.8°C
19.3°C
47%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
22.9°C
20.4°C
45%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
23.6°C
22.2°C
48%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
24.3°C
22.3°C
44%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
25.1°C
23.2°C
39%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.0°C
21.3°C
44%
27.4 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
20.1°C
19.3°C
68%
21.6 kph
0.1 mm
5.0
06:18 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
9
21.0°
↑
33.0 km/h
10
22.0°
↑
35.0 km/h
11
22.0°
↑
36.0 km/h
12
23.0°
↑
36.0 km/h
13
24.0°
↑
33.0 km/h
14
24.0°
↑
27.0 km/h
15
24.0°
↑
18.0 km/h
16
24.0°
↑
14.0 km/h
17
24.0°
↑
13.0 km/h
18
23.0°
↑
15.0 km/h
19
23.0°
↑
16.0 km/h
20
23.0°
↑
16.0 km/h
21
22.0°
↑
15.0 km/h
22
22.0°
↑
18.0 km/h
23
22.0°
↑
20.0 km/h
23.0°
↑
25.0 km/h
1
22.0°
↑
25.0 km/h
2
22.0°
↑
26.0 km/h
3
22.0°
↑
25.0 km/h
4
21.0°
↑
25.0 km/h
5
21.0°
↑
24.0 km/h
6
21.0°
↑
23.0 km/h
7
21.0°
↑
24.0 km/h
8
20.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Haifa, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
| PM10: | 15.65 µg/m³ |