Thời tiết tại Nabatîyé et Tahta, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
22.1°C
cảm giác như 24.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nabatîyé et Tahta, Li-băng (Lebanon) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nabatîyé et Tahta, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
16.8°C
13.0°C
44%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
18.3°C
14.4°C
39%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
20.3°C
16.6°C
33%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.5°C
17.9°C
29%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
21.7°C
18.7°C
26%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
20.2°C
17.4°C
24%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
16.3°C
13.8°C
70%
14.8 kph
0.1 mm
5.0
06:17 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nabatîyé et Tahta, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
23
16.0°
↑
16.0 km/h
16.0°
↑
16.0 km/h
1
15.0°
↑
16.0 km/h
2
15.0°
↑
15.0 km/h
3
15.0°
↑
14.0 km/h
4
15.0°
↑
14.0 km/h
5
14.0°
↑
15.0 km/h
6
14.0°
↑
15.0 km/h
7
15.0°
↑
15.0 km/h
8
17.0°
↑
13.0 km/h
9
20.0°
↑
11.0 km/h
10
21.0°
↑
10.0 km/h
11
23.0°
↑
9.0 km/h
12
23.0°
↑
8.0 km/h
13
23.0°
↑
5.0 km/h
14
23.0°
↑
4.0 km/h
15
22.0°
↑
4.0 km/h
16
20.0°
↑
4.0 km/h
17
19.0°
↑
6.0 km/h
18
18.0°
↑
9.0 km/h
19
18.0°
↑
11.0 km/h
20
18.0°
↑
13.0 km/h
21
18.0°
↑
14.0 km/h
22
18.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nabatîyé et Tahta, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 6.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.05 µg/m³ |
| PM10: | 39.25 µg/m³ |