Thời tiết tại Sidon, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
23.1°C
cảm giác như 24.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sidon, Li-băng (Lebanon) vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 50% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (148°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sidon, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
14.5°C
11.4°C
54%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
22.0°C
16.9°C
13.1°C
43%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
18.3°C
14.4°C
39%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
20.2°C
16.4°C
32%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
21.3°C
18.0°C
29%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
21.2°C
18.5°C
25%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
24.3°C
20.0°C
17.3°C
23%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
06:16 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sidon, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Monday, November 17, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
18.0°
↑
5.0 km/h
15
18.0°
↑
4.0 km/h
16
17.0°
↑
3.0 km/h
17
15.0°
↑
5.0 km/h
18
15.0°
↑
7.0 km/h
19
15.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
↑
10.0 km/h
21
14.0°
↑
12.0 km/h
22
14.0°
↑
13.0 km/h
23
14.0°
↑
13.0 km/h
14.0°
↑
14.0 km/h
1
13.0°
↑
14.0 km/h
2
13.0°
↑
14.0 km/h
3
13.0°
↑
14.0 km/h
4
13.0°
↑
14.0 km/h
5
13.0°
↑
13.0 km/h
6
13.0°
↑
14.0 km/h
7
14.0°
↑
14.0 km/h
8
16.0°
↑
13.0 km/h
9
18.0°
↑
11.0 km/h
10
20.0°
↑
9.0 km/h
11
21.0°
↑
9.0 km/h
12
22.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sidon, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 82.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.55 µg/m³ |