Thời tiết tại Jounieh, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧

29.2°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jounieh, Li-băng (Lebanon) vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (302°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jounieh, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
25.1°C
23.6°C
71%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
24.0°C
22.2°C
68%
12.6 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
22.6°C
21.6°C
67%
13.3 kph
0.4 mm
2.0
06:36 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.7°C
22.8°C
21.8°C
63%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.7°C
22.4°C
21.0°C
68%
33.8 kph
15.7 mm
2.0
06:37 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
21.5°C
20.8°C
59%
22.7 kph
4.2 mm
5.0
06:38 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
21.7°C
20.9°C
57%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jounieh, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
15

24.0°
↑
8.0 km/h
16

24.0°
↑
8.0 km/h
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

24.0°
↑
8.0 km/h
19

24.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
11.0 km/h
21

24.0°
↑
10.0 km/h
22

24.0°
↑
9.0 km/h
23

24.0°
↑
9.0 km/h

24.0°
↑
7.0 km/h
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
↑
4.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
2.0 km/h
6

24.0°
↑
1.0 km/h
7

24.0°
↑
2.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
8.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

25.0°
↑
10.0 km/h
13

24.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jounieh, Li-băng (Lebanon) 🇱🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 179.85 µg/m³ |
O3: | 106.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 29.05 µg/m³ |
PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
PM10: | 31.35 µg/m³ |