Thời tiết tại H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱

28.1°C
cảm giác như 30.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại H̱olon, Israel (Do Thái) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (325°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
27.8°C
24.6°C
50%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
26.3°C
25.1°C
65%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
25.6°C
24.5°C
63%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
25.5°C
24.3°C
23.5°C
62%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
24.3°C
23.2°C
56%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
23.9°C
21.9°C
57%
21.2 kph
0.0 mm
6.0
06:39 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
24.4°C
23.4°C
58%
27.7 kph
0.4 mm
5.0
06:40 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Friday, October 03, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
23

27.0°
↑
11.0 km/h

26.0°
↑
12.0 km/h
1

26.0°
↑
12.0 km/h
2

26.0°
↑
10.0 km/h
3

26.0°
↑
10.0 km/h
4

25.0°
↑
8.0 km/h
5

25.0°
↑
7.0 km/h
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

27.0°
↑
9.0 km/h
10

27.0°
↑
12.0 km/h
11

28.0°
↑
16.0 km/h
12

28.0°
↑
19.0 km/h
13

28.0°
↑
21.0 km/h
14

28.0°
↑
23.0 km/h
15

27.0°
↑
26.0 km/h
16

27.0°
↑
25.0 km/h
17

26.0°
↑
24.0 km/h
18

26.0°
↑
23.0 km/h
19

26.0°
↑
22.0 km/h
20

26.0°
↑
21.0 km/h
21

26.0°
↑
18.0 km/h
22

26.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 20.25 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
PM10: | 25.55 µg/m³ |