Thời tiết tại H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại H̱olon, Israel (Do Thái) vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.9°C
19.5°C
52%
20.5 kph
0.8 mm
1.0
06:10 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
22.5°C
20.8°C
18.9°C
53%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
23.1°C
20.5°C
43%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
23.9°C
21.2°C
39%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
23.9°C
22.0°C
39%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
24.5°C
23.1°C
45%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
24.5°C
22.6°C
48%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
10
22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11
22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
12
22.0°
↑
14.0 km/h
13
22.0°
↑
15.0 km/h
14
22.0°
↑
13.0 km/h
15
22.0°
↑
11.0 km/h
16
21.0°
↑
10.0 km/h
17
21.0°
↑
9.0 km/h
18
21.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
20.0°
↑
3.0 km/h
21
20.0°
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
7.0 km/h
19.0°
↑
5.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
19.0°
↑
5.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
19.0°
↑
6.0 km/h
6
19.0°
↑
5.0 km/h
7
19.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
5.0 km/h
9
21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in H̱olon, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 148.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.45 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
| PM10: | 14.55 µg/m³ |