Thời tiết tại Petah Tikva, Israel (Do Thái) 🇮🇱
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Petah Tikva, Israel (Do Thái) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Petah Tikva, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
22.2°C
18.8°C
43%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
22.8°C
19.8°C
40%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
23.2°C
20.0°C
40%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
24.0°C
20.4°C
37%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
25.3°C
21.6°C
30%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.9°C
20.3°C
41%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
20.2°C
18.8°C
71%
21.6 kph
0.2 mm
5.0
06:17 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Petah Tikva, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
3
20.0°
↑
13.0 km/h
4
19.0°
↑
14.0 km/h
5
19.0°
↑
16.0 km/h
6
19.0°
↑
18.0 km/h
7
20.0°
↑
19.0 km/h
8
21.0°
↑
22.0 km/h
9
23.0°
↑
25.0 km/h
10
24.0°
↑
27.0 km/h
11
25.0°
↑
27.0 km/h
12
26.0°
↑
25.0 km/h
13
26.0°
↑
24.0 km/h
14
26.0°
↑
25.0 km/h
15
26.0°
↑
23.0 km/h
16
25.0°
↑
22.0 km/h
17
24.0°
↑
20.0 km/h
18
23.0°
↑
19.0 km/h
19
23.0°
↑
17.0 km/h
20
22.0°
↑
16.0 km/h
21
22.0°
↑
16.0 km/h
22
22.0°
↑
17.0 km/h
23
21.0°
↑
19.0 km/h
21.0°
↑
23.0 km/h
1
21.0°
↑
25.0 km/h
2
21.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Petah Tikva, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 264.85 µg/m³ |
| O3: | 16.0 µg/m³ |
| NO2: | 64.65 µg/m³ |
| SO2: | 11.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.65 µg/m³ |
| PM10: | 22.35 µg/m³ |