Thời tiết tại Beersheba, Israel (Do Thái) 🇮🇱
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Beersheba, Israel (Do Thái) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (57°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Beersheba, Israel (Do Thái) 🇮🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
20.6°C
16.9°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
21.8°C
18.1°C
38%
27.7 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.1°C
19.6°C
35%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
24.5°C
20.6°C
27%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
25.1°C
22.0°C
24%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
23.3°C
19.2°C
33%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
19.3°C
18.0°C
78%
24.5 kph
0.3 mm
4.0
06:16 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Beersheba, Israel (Do Thái) 🇮🇱
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
15.0 km/h
11
23.0°
↑
14.0 km/h
12
24.0°
↑
15.0 km/h
13
25.0°
↑
13.0 km/h
14
25.0°
↑
13.0 km/h
15
25.0°
↑
12.0 km/h
16
24.0°
↑
9.0 km/h
17
23.0°
↑
9.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
21.0°
↑
8.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
20.0°
↑
5.0 km/h
22
20.0°
↑
8.0 km/h
23
20.0°
↑
14.0 km/h
20.0°
↑
19.0 km/h
1
20.0°
↑
24.0 km/h
2
20.0°
↑
25.0 km/h
3
20.0°
↑
26.0 km/h
4
19.0°
↑
28.0 km/h
5
19.0°
↑
26.0 km/h
6
18.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Beersheba, Israel (Do Thái) 🇮🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.45 µg/m³ |