Thời tiết tại Rafaḩ, Palestine 🇵🇸
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rafaḩ, Palestine vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rafaḩ, Palestine 🇵🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
22.0°C
19.9°C
17.6°C
61%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
21.2°C
18.9°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
22.0°C
19.3°C
49%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
22.9°C
20.2°C
46%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
22.8°C
20.4°C
52%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
24.4°C
21.5°C
37%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.7°C
24.7°C
22.0°C
26%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rafaḩ, Palestine 🇵🇸
Monday, November 17, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
21
20.0°
↑
12.0 km/h
22
20.0°
↑
10.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
19.0°
↑
7.0 km/h
1
19.0°
↑
7.0 km/h
2
19.0°
↑
7.0 km/h
3
19.0°
↑
8.0 km/h
4
19.0°
↑
9.0 km/h
5
19.0°
↑
9.0 km/h
6
19.0°
↑
10.0 km/h
7
19.0°
↑
9.0 km/h
8
20.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
7.0 km/h
10
22.0°
↑
7.0 km/h
11
22.0°
↑
7.0 km/h
12
23.0°
↑
8.0 km/h
13
24.0°
↑
7.0 km/h
14
24.0°
↑
8.0 km/h
15
24.0°
↑
9.0 km/h
16
24.0°
↑
12.0 km/h
17
22.0°
↑
12.0 km/h
18
22.0°
↑
11.0 km/h
19
22.0°
↑
10.0 km/h
20
22.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rafaḩ, Palestine 🇵🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 135.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.55 µg/m³ |