Thời tiết tại Sapporo, Nhật Bản 🇯🇵
-3.9°C
cảm giác như -7.9°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Sapporo, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (254°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sapporo, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Tuyết nhẹ lả tả
2.3°C
-1.9°C
-5.2°C
80%
11.2 kph
0.8 mm
0.0
06:32 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
1.5°C
-3.2°C
87%
14.4 kph
1.9 mm
0.0
06:33 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.2°C
0.2°C
77%
20.2 kph
2.2 mm
0.0
06:34 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.0°C
1.7°C
-0.5°C
65%
21.2 kph
0.3 mm
0.0
06:35 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
10.1°C
5.8°C
3.4°C
82%
9.0 kph
0.1 mm
3.0
06:37 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
9.9°C
5.7°C
2.8°C
78%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
06:38 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sapporo, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
7
-5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8
-2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10
1.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11
2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
2.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14
2.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
-2.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
-3.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18
-3.0°
↑
9.0 km/h
19
-4.0°
↑
9.0 km/h
20
-4.0°
↑
8.0 km/h
21
-3.0°
↑
8.0 km/h
22
-4.0°
↑
8.0 km/h
23
-3.0°
↑
7.0 km/h
-3.0°
↑
7.0 km/h
1
-2.0°
↑
8.0 km/h
2
-2.0°
↑
7.0 km/h
3
-2.0°
↑
7.0 km/h
4
-2.0°
↑
7.0 km/h
5
-3.0°
↑
7.0 km/h
6
-3.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sapporo, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |