Thời tiết tại Niigata, Nhật Bản 🇯🇵

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Niigata, Nhật Bản vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (146°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Niigata, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
21.7°C
19.0°C
70%
16.6 kph
0.7 mm
1.0
05:42 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.6°C
21.7°C
20.3°C
84%
17.3 kph
6.5 mm
0.0
05:43 AM
05:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
21.2°C
19.2°C
72%
39.2 kph
2.4 mm
1.0
05:44 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.2°C
19.5°C
17.6°C
71%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
05:45 AM
05:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
19.1°C
18.3°C
81%
10.4 kph
2.7 mm
0.0
05:46 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
20.0°C
19.7°C
83%
24.1 kph
3.3 mm
5.0
05:47 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
18.4°C
17.7°C
76%
30.2 kph
1.1 mm
4.0
05:48 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Niigata, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C

21.0°
↑
10.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4

21.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
5

20.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
6

20.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
7

21.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

22.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
10

21.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

22.0°
↑
6.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

23.0°
↑
2.0 km/h
16

24.0°
↑
4.0 km/h
17

23.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
18

22.0°
1.6 mm
↑
12.0 km/h
19

22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
20

22.0°
1.4 mm
↑
13.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22

22.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
23

22.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niigata, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 171.85 µg/m³ |
O3: | 100.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |