Thời tiết tại Niigata, Nhật Bản 🇯🇵
5.2°C
cảm giác như 1.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Niigata, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (293°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Niigata, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
8.3°C
6.8°C
64%
33.8 kph
4.3 mm
0.0
06:28 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
9.2°C
7.4°C
70%
19.8 kph
0.5 mm
0.0
06:29 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
14.5°C
11.3°C
8.1°C
70%
45.0 kph
14.0 mm
0.0
06:30 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
10.2°C
8.9°C
62%
32.8 kph
1.2 mm
0.0
06:31 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
10.2°C
7.2°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
15.0°C
12.5°C
10.3°C
65%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
06:33 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Niigata, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
7
7.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
8
8.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
9
8.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
10
9.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
11
9.0°
0.2 mm
↑
29.0 km/h
12
9.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
13
9.0°
0.3 mm
↑
28.0 km/h
14
9.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
15
9.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
16
9.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
17
9.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
18
10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
19
9.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20
9.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
21
9.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
22
8.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
23
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
1
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
2
7.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
3
8.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4
8.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
6
8.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niigata, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |