Thời tiết tại Maebashi, Nhật Bản 🇯🇵

20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Maebashi, Nhật Bản vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (136°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 90% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maebashi, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
20.5°C
18.9°C
77%
8.3 kph
1.9 mm
0.0
05:41 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
22.3°C
19.3°C
80%
6.1 kph
4.3 mm
1.0
05:42 AM
05:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
26.7°C
22.0°C
18.2°C
79%
15.5 kph
7.0 mm
1.0
05:43 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
16.8°C
16.5°C
91%
6.8 kph
4.3 mm
0.0
05:44 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.4°C
20.2°C
14.4°C
73%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
19.5°C
18.7°C
84%
6.8 kph
4.9 mm
4.0
05:46 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
17.6°C
15.8°C
94%
9.0 kph
1.6 mm
4.0
05:46 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maebashi, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
22

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

20.0°
↑
1.0 km/h
5

20.0°
↑
2.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

24.0°
↑
1.0 km/h
11

26.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
5.0 km/h
13

25.0°
↑
5.0 km/h
14

26.0°
↑
6.0 km/h
15

26.0°
↑
6.0 km/h
16

25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18

22.0°
1.0 mm
↑
1.0 km/h
19

22.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
20

22.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
21

22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maebashi, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 180.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 8.15 µg/m³ |
SO2: | 5.95 µg/m³ |
PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
PM10: | 22.25 µg/m³ |