Thời tiết tại Fujisawa, Nhật Bản 🇯🇵
8.1°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fujisawa, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fujisawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
11.3°C
10.0°C
49%
31.7 kph
0.1 mm
0.0
06:21 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.0°C
12.3°C
10.0°C
46%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
12.9°C
10.9°C
46%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
13.5°C
12.0°C
49%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
15.6°C
14.0°C
12.8°C
60%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
06:25 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
14.9°C
13.2°C
56%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fujisawa, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
14.0°C
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
7
10.0°
↑
20.0 km/h
8
10.0°
↑
20.0 km/h
9
11.0°
↑
19.0 km/h
10
11.0°
↑
16.0 km/h
11
11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
11.0°
↑
10.0 km/h
13
12.0°
↑
8.0 km/h
14
12.0°
↑
5.0 km/h
15
12.0°
↑
3.0 km/h
16
12.0°
↑
4.0 km/h
17
12.0°
↑
4.0 km/h
18
12.0°
↑
3.0 km/h
19
12.0°
↑
5.0 km/h
20
12.0°
↑
8.0 km/h
21
12.0°
↑
10.0 km/h
22
12.0°
↑
12.0 km/h
23
12.0°
↑
13.0 km/h
11.0°
↑
13.0 km/h
1
11.0°
↑
15.0 km/h
2
11.0°
↑
17.0 km/h
3
10.0°
↑
18.0 km/h
4
10.0°
↑
18.0 km/h
5
10.0°
↑
18.0 km/h
6
10.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fujisawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 547.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.65 µg/m³ |
| SO2: | 11.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |