Thời tiết tại Hamamatsu, Nhật Bản 🇯🇵
13.0°C
cảm giác như 10.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hamamatsu, Nhật Bản vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 31.7 kph (298°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamamatsu, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
12.6°C
9.7°C
52%
34.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
10.7°C
8.1°C
51%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
06:26 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
11.2°C
7.9°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
12.7°C
9.3°C
50%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
13.0°C
10.8°C
56%
28.8 kph
0.1 mm
0.0
06:29 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
13.6°C
10.2°C
52%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:30 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.2°C
10.9°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
06:31 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamamatsu, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
10
14.0°
↑
33.0 km/h
11
14.0°
↑
35.0 km/h
12
14.0°
↑
35.0 km/h
13
15.0°
↑
34.0 km/h
14
15.0°
↑
33.0 km/h
15
14.0°
↑
33.0 km/h
16
13.0°
↑
30.0 km/h
17
12.0°
↑
30.0 km/h
18
12.0°
↑
30.0 km/h
19
11.0°
↑
31.0 km/h
20
10.0°
↑
29.0 km/h
21
10.0°
↑
26.0 km/h
22
10.0°
↑
26.0 km/h
23
10.0°
↑
26.0 km/h
10.0°
↑
26.0 km/h
1
9.0°
↑
26.0 km/h
2
9.0°
↑
23.0 km/h
3
9.0°
↑
22.0 km/h
4
9.0°
↑
24.0 km/h
5
8.0°
↑
22.0 km/h
6
8.0°
↑
18.0 km/h
7
8.0°
↑
16.0 km/h
8
9.0°
↑
15.0 km/h
9
10.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamamatsu, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 178.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.65 µg/m³ |