Thời tiết tại Toyota, Nhật Bản 🇯🇵
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Toyota, Nhật Bản vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyota, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
14.4°C
10.5°C
63%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.6°C
8.1°C
63%
21.2 kph
0.7 mm
0.0
06:28 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
8.6°C
5.6°C
56%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
9.2°C
5.9°C
50%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
04:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
10.5°C
6.4°C
55%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
11.0°C
8.8°C
59%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
06:32 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.0°C
11.7°C
8.2°C
62%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
06:33 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Toyota, Nhật Bản 🇯🇵
Monday, November 17, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
23
13.0°
↑
16.0 km/h
12.0°
↑
17.0 km/h
1
12.0°
↑
16.0 km/h
2
12.0°
↑
16.0 km/h
3
11.0°
↑
16.0 km/h
4
11.0°
↑
17.0 km/h
5
11.0°
↑
17.0 km/h
6
10.0°
↑
15.0 km/h
7
10.0°
↑
12.0 km/h
8
11.0°
↑
14.0 km/h
9
12.0°
↑
17.0 km/h
10
12.0°
↑
19.0 km/h
11
13.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
12.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13
13.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14
11.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
15
10.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
16
10.0°
↑
21.0 km/h
17
9.0°
↑
19.0 km/h
18
9.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
19
9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20
8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21
8.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
22
8.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyota, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 243.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.55 µg/m³ |
| SO2: | 15.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |