Thời tiết tại Toyota, Nhật Bản 🇯🇵

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Toyota, Nhật Bản vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyota, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.5°C
19.4°C
79%
8.3 kph
3.5 mm
0.0
05:49 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
22.7°C
20.0°C
77%
5.8 kph
0.8 mm
1.0
05:49 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.5°C
21.3°C
75%
16.2 kph
4.2 mm
2.0
05:50 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.3°C
20.2°C
83%
6.1 kph
1.5 mm
1.0
05:51 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.2°C
23.3°C
20.0°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.6°C
25.0°C
21.4°C
69%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.2°C
20.6°C
77%
9.4 kph
0.2 mm
5.0
05:53 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toyota, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
13

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14

21.0°
↑
4.0 km/h
15

21.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

20.0°
↑
5.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20

20.0°
↑
2.0 km/h
21

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22

20.0°
↑
3.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

20.0°
↑
2.0 km/h
1

20.0°
↑
3.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

20.0°
↑
2.0 km/h
6

20.0°
↑
1.0 km/h
7

21.0°
↑
1.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

23.0°
↑
3.0 km/h
11

23.0°
↑
2.0 km/h
12

25.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyota, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 187.85 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 41.25 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 23.05 µg/m³ |
PM10: | 23.75 µg/m³ |